TẠI SAO NÊN SỬ DỤNG HỘP MỰC IN THƯƠNG HIỆU NBM
MỰC IN CHÍNH HÃNG VÀ MỰC IN THƯƠNG HIỆU NBM
CHỌN LỰA MỰC IN
HÃY LÀ NHÀ SỬ DỤNG MỰC IN THÔNG THÁI
MỰC NBM DÙNG CHO Ricoh MPC 6000, Ricoh MPC 65011, Ricoh MPC 7500, Ricoh MPC 7501, Ricoh MPC 3260C, Ricoh MPC 5560C, Toshiba E4500C, Toshiba E5500C, Toshiba E2500C, Toshiba E3500C, Toshiba E5520C CHẤT LƯỢNG CAO – CHI PHÍ THẤP.
- + Xem thêm
- Khách đang online: 2
- Truy cập hôm nay: 110
- Lượt truy cập: 2525988
- Số trang xem: 2787531
- Tổng số danh mục: 58
- Tổng số sản phẩm: 348
Mực Photocopy thương hiệu NBM . chất lượng cao. tương thích cho các dòng máy Photocopy Toshiba Bảo đảm đậm, đẹp, số trang in như chính hãng. Bảo hành 1 đôi 1 trong suốt quá trình sử dụng. Sử dụng mực Photocopy NBM sẽ tiết kiệm đến hơn 60% chí phí in ấn. Đặc biệt bảo hành tới 2 lần nạp mực mà không thay bất kỳ linh kiện nào.
HỘP MỰC TƯƠNG THÍCH TOSHIBA T-5070

Giá bán: CALL
HỘP MỰC TƯƠNG THÍCH TOSHIBA T-3008

Giá bán: CALL
HỘP MỰC TƯƠNG THÍCH TOSHIBA T- 4590

Giá bán: CALL
HỘP MỰC TƯƠNG THÍCH TOSHIBA T- 4530

Giá bán: CALL
HỘP MỰC TƯƠNG THÍCH TOSHIBA T- 2507

Giá bán: CALL
HỘP MỰC TƯƠNG THÍCH TOSHIBA T- 2450

Giá bán: CALL
HỘP MỰC TƯƠNG THÍCH TOSHIBA T- 2340D

Giá bán: CALL
MỰC PHOTOCOPY TOSHIBA 5570/6570/E550/E650

Giá bán: 200.000 VNĐ
MỰC PHOTOCOPY TOSHIBA 5570/6570/E550/E650, TRỌNG LƯỢNG 1 KG
- Skype

NBM CARTRIDGE

NBM TONER
- Hotline
(84-8)62580745
(84-8)62580744
0933403379 Zalo, Viber
Ms. Thanh Thủy
0918548805 Zalo, Viber
Mr. Ngọc
0901441460
Mr. Bảo

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 66.250 | 66.250 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 15,273.39 | 15,924.68 |
CAD | 16,870.32 | 17,589.70 |
CHF | 24,972.87 | 26,037.75 |
CNY | 3,343.59 | 3,486.70 |
DKK | _ | 3,492.15 |
EUR | 24,864.41 | 26,256.71 |
GBP | 28,247.32 | 29,451.83 |
HKD | 2,912.48 | 3,036.67 |
INR | _ | 295.94 |
JPY | 170.91 | 180.93 |
KRW | 15.55 | 18.94 |
KWD | _ | 79,307.71 |
MYR | _ | 5,378.04 |
NOK | _ | 2,296.15 |
RUB | _ | 320.28 |
SAR | _ | 6,482.55 |
SEK | _ | 2,312.84 |
SGD | 17,195.14 | 17,928.37 |
THB | 606.47 | 699.75 |
USD | 23,260.00 | 23,630.00 |
Nguồn Vietcombank